Có 2 kết quả:

气门 qì mén ㄑㄧˋ ㄇㄣˊ氣門 qì mén ㄑㄧˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) valve (esp. tire valve)
(2) accelerator (obsolete term for 油門|油门)
(3) stigma (zool.)
(4) spiracle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) valve (esp. tire valve)
(2) accelerator (obsolete term for 油門|油门)
(3) stigma (zool.)
(4) spiracle

Bình luận 0